3CElectricBáo giáBảng giá máng cápBảng giá máng cáp mạ kẽm nhúng nóng
  • Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng là gì

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng là hệ thống hỗ trợ dùng để quản lý, bảo vệ và sắp xếp các dây cáp điện trong các công trình xây dựng, nhà xưởng hay khu công nghiệp. Quá trình “mạ kẽm nhúng nóng” bao gồm việc ngâm máng cáp vào kẽm nóng chảy, tạo ra một lớp phủ bảo vệ bề mặt sản phẩm, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, gia tăng tuổi thọ và đảm bảo độ bền cao cho máng cáp.

    máng cáp mạ kẽm nhúng nóng
    Hình ảnh: Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng tại nhà máy 3CElectric.

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng báo giá tại 3CElectric

    3CElectric xin gửi tới Quý khách hàng bảng giá sản phẩm Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng, và phụ kiện chất lượng cao do chúng tôi sản xuất, luôn được cập nhật mới nhất. Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 – giá tốt nhất hiện nay.

    AN TOÀN – BỀN VỮNG CHO CÔNG TRÌNH – CHỦ ĐỘNG ĐƯỢC MỌI DỰ ÁN CỦA BẠN. Chúng tôi luôn nỗ lực để đem tới cho Quý Khách Hàng sản phẩm Thang Máng Cáp có chất lượng và tiến độ tốt nhất cho mọi công trình, cùng với đó là sự tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình về kỹ thuật cũng như các chính sách trước, trong và sau bán hàng.

    Vật liệu chính: Thép tiêu chuẩn JIS-G-3131-2010, hoặc tương đương, mạ nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123/A 123M-13.

    Đơn vị tính: Mét đối với thanh máng và nắp máng, cái – đối với phụ kiện cút nối chuyển hướng máng.

    Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT.

     Ngoài kích thước tiêu chuẩn dưới đây 3CElectric còn sản xuất kích thước theo yêu cầu của khách hàng.

     Bảng giá có thể thay đổi theo giá nguyên vật liệu sản xuất.

    Lưu ý: giá bán thực tế có thể thay đổi (Quý Khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thể nhận báo giá tốt và chính xác nhất!)

    Tải về file giá máng cáp mạ kẽm nhúng nóng và phụ kiện

    Bảng giá máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 3CElectric được cập nhật mới nhất tại đây. Quý Khách hàng Liên hệ ngay: 0902 685 695 hoặc để tư vấn và báo giá mạ kẽm nhúng nóng giá tốt và nhanh nhất!

    Nháy chuột vào ảnh trên hoặc nháy Vào Đây để xem Download toàn bộ bảng giá máng cáp mạ kẽm nhúng nóng tại 3CElectric:

    Ghi chú đặc biệt về máng cáp 3CElectric

    Ghi chú đặc biệt:Z300x100xH200 (cao độ = 2 lần chiều cao của Máng cáp), Giá bán tính = 2 lần giá Co lên, hoặc co xuống cùng chiều rộng và chiều cao.
    Ghi chú về tính chất của vật liệu:Tole ZAM và Tole mạ hợp kim nhôm kẽm đều có tính chất chống ăn mòn (Chống gỉ) nhờ tính chất hóa học của lớp mạ có Nhôm sẽ tạo màng Oxit nhôm ngay khi bề mặt bị xước, vết cắt, vết đột lỗ… Do vậy hoàn toàn có thể sử dụng thay thế cho mạ kẽm nhúng nóng.
    Ghi chú về độ bền và bảo trì sản phẩm: Khuyến cáo tuyệt vời nhất là tất cả các loại TMC đều nên sử dụng chi tiết nối này bằng Tole ZAM và luôn dùng loại dày 2mm cho tất cả, bulong (M8x15 cổ vuông) thì luôn dùng Inox như vậy không làm tăng giá thành và đảm bảo tất cả có độ bền hơn 50 năm và có khả năng tháo ra lắp lại nhiều lần (vì sản xuất bulong nhỏ hơn M14 chỉ có thể là công nghệ mạ điện, hoặc làm bằng INOX. Mạ điện có khả năng chống gỉ rất hạn chế muốn tăng độ bền chỉ có cách bôi mỡ bảo quản thường xuyên, hoặc sơn bảo quản trực tiếp lên chỗ Bulong… với TMC điều này rất không thực tế).

    Xem trực tiếp bảng giá máng cáp mạ kẽm nhúng nóng trên web

    TTTÊN SẢN PHẨMMÃ SẢN PHẨMĐVSLĐƠN GIÁ
    (VNĐ chưa VAT)
    I

    MÁNG CÁP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG, DÀY 1.5MM

    Máng cáp 100x50mm

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 100×50 dày 1.53C-M100x50-M1.5m1127.170
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-NU100-M1.5m173.476
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LM100x50-M1.5c1127.170
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LNU100-M1.5c173.476
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLM100x50-M1.5c1127.170
    6Nắp co lên, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLNU100-M1.5c173.476
    7Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXM100x50-M1.5c1127.170
    8Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXNU100-M1.5c173.476
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TM100x50-M1.5c1165.321
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TNU100-M1.5c195.519
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XM100x50-M1.5c1178.038
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XNU100-M1.5c1102.866
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-Z100x50xH100-M1.5c1203.472
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-ZNU100xH100-M1.5c1117.562

    Máng cáp 100x75mm

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 100×75 dày 1.53C-M100x75-M1.5m1155.430
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-NU100-M1.5m173.476
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LM100x75-M1.5c1155.430
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LNU100-M1.5c173.476
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLM100x75-M1.5c1155.430
    6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLNU100-M1.5c180.824
    7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXM100x75-M1.5c1170.973
    8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXNU100-M1.5c180.824
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TM100x75-M1.5c1202.059
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TNU100-M1.5c195.519
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XM100x75-M1.5c1217.602
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XNU100-M1.5c1102.866
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-Z100x75xH150-M1.5c1279.774
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-ZNU100xH150-M1.5c1132.257

    Máng cáp 100x100mm

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 100×100 dày 1.53C-M100x100-M1.5m1183.690
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-NU100-M1.5m173.476
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LM100x100-M1.5c1183.690
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LNU100-M1.5c173.476
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLM100x100-M1.5c1183.690
    6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLNU100-M1.5c173.476
    7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXM100x100-M1.5c1183.690
    8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXNU100-M1.5c180.824
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TM100x100-M1.5c1238.797
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TNU100-M1.5c195.519
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XM100x100-M1.5c1257.166
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XNU100-M1.5c1102.866
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-Z100x100xH200-M1.5c1367.380
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-ZNU100xH200-M1.5c1146.952

    Máng cáp 150x50mm

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150×50 dày 1.53C-M150x50-M1.5m1155.430
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-NU150-M1.5m1101.736
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LM150x50-M1.5c1155.430
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LNU150-M1.5c1101.736
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLM150x50-M1.5c1155.430
    6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLNU150-M1.5c1101.736
    7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXM150x50-M1.5c1155.430
    8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXNU150-M1.5c1101.736
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TM150x50-M1.5c1202.059
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TNU150-M1.5c1132.257
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XM150x50-M1.5c1217.602
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XNU150-M1.5c1142.430
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-Z150x50xH100-M1.5c1248.688
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-ZNU150xH100-M1.5c1162.778

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150×75 dày 1.5

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150×75 dày 1.53C-M150x75-M1.5m1183.690
    2Nắp máng mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-NU150-M1.5m1101.736
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LM150x75-M1.5c1183.690
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LNU150-M1.5c1101.736
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLM150x75-M1.5c1183.690
    6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLNU150-M1.5c1101.736
    7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXM150x75-M1.5c1183.690
    8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXNU150-M1.5c1101.736
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TM150x75-M1.5c1238.797
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TNU150-M1.5c1132.257
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XM150x75-M1.5c1257.166
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XNU150-M1.5c1142.430
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-Z150x75xH150-M1.5c1330.642
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-ZNU150xH150-M1.5c1183.125

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150×100 dày 1.5

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 150×100 dày 1.53C-M150x100-M1.5m1211.950
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-NU150-M1.5m1101.736
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LM150x100-M1.5c1211.950
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LNU150-M1.5c1101.736
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLM150x100-M1.5c1211.950
    6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLNU150-M1.5c1101.736
    7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXM150x100-M1.5c1211.950
    8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXNU150-M1.5c1101.736
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TM150x100-M1.5c1275.535
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TNU150-M1.5c1132.257
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XM150x100-M1.5c1296.730
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XNU150-M1.5c1142.430
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-Z150x75xH200-M1.5c1423.900
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-ZNU150xH200-M1.5c1203.472

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200×50 dày 1.5

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200×50 dày 1.53C-M200x50-M1.5m1183.690
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-NU200-M1.5m1129.996
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LM200x50-M1.5c1183.690
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LNU200-M1.5c1129.996
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLM200x50-M1.5c1183.690
    6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLNU200-M1.5c1129.996
    7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXM200x50-M1.5c1183.690
    8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXNU200-M1.5c1129.996
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TM200x50-M1.5c1238.797
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TNU200-M1.5c1168.995
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XM200x50-M1.5c1257.166
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XNU200-M1.5c1181.994
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-Z200x50xH100-M1.5c1293.904
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-ZNU200xH100-M1.5c1207.994

    Máng cáp nhúng nóng 200×75 dày 1.5

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200×75 dày 1.53C-M200x75-M1.5m1211.950
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-NU200-M1.5m1129.996
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LM200x75-M1.5c1211.950
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LNU200-M1.5c1129.996
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLM200x75-M1.5c1211.950
    6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLNU200-M1.5c1129.996
    7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXM200x75-M1.5c1211.950
    8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXNU200-M1.5c1129.996
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TM200x75-M1.5c1275.535
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TNU200-M1.5c1168.995
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XM200x75-M1.5c1296.730
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XNU200-M1.5c1181.994
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-Z200x75xH150-M1.5c1381.510
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-ZNU200xH150-M1.5c1233.993

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200×100 dày 1.5

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200×100 dày 1.53C-M200x100-M1.5m1237.384
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-NU200-M1.5m1129.996
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LM200x100-M1.5c1237.384
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LNU200-M1.5c1129.996
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLM200x100-M1.5c1237.384
    6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLNU200-M1.5c1129.996
    7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXM200x100-M1.5c1237.384
    8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXNU200-M1.5c1129.996
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TM200x100-M1.5c1308.599
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TNU200-M1.5c1168.995
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XM200x100-M1.5c1332.338
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XNU200-M1.5c1181.994
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-Z200x100xH200-M1.5c1474.768
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-ZNU200xH200-M1.5c1259.992

    Máng cáp 300x50mm dày 1.5mm

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300×50 dày 1.53C-M300x50-M1.5m1237.384
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-NU300-M1.5m1186.516
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LM300x50-M1.5c1237.384
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LNU300-M1.5c1186.516
    5Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLM300x50-M1.5c1237.384
    6Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLNU300-M1.5c1186.516
    7Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXM300x50-M1.5c1237.384
    8Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXNU300-M1.5c1186.516
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TM300x50-M1.5c1308.599
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TNU300-M1.5c1242.471
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XM300x50-M1.5c1332.338
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XNU300-M1.5c1261.122
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-Z300x50xH100-M1.5c1379.814
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-ZNU300xH100-M1.5c1298.426

    Máng cáp 300x100mm dày 1.5mm

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300×100 dày 1.53C-M300x100-M1.5m1293.904
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-NU300-M1.5m1186.516
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LM300x100-M1.5c1293.904
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-LNU300-M1.5c1186.516
    5Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLM300x100-M1.5c1293.904
    6Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CLNU300-M1.5c1186.516
    7Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXM300x100-M1.5c1293.904
    8Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-CXNU300-M1.5c1186.516
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TM300x100-M1.5c1382.075
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-TNU300-M1.5c1242.471
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XM300x100-M1.5c1411.466
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-XNU300-M1.5c1261.122
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-Z300x100xH200-M1.5c1587.808
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-ZNU300xH200-M1.5c1373.032
    II

    MÁNG CÁP – MẠ KẼM NHÚNG NÓNG, DÀY 2.0MM

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200×50 dày 2.0

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200×50 dày 2.03C-M200x50-M2.0m1233.145
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU200-M2.0m1162.495
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM200x50-M2.0c1233.145
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU200-M2.0c1162.495
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM200x50-M2.0c1233.145
    6Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU200-M2.0c1162.495
    7Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM200x50-M2.0c1233.145
    8Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU200-M2.0c1162.495
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM200x50-M2.0c1303.089
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU200-M2.0c1211.244
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM200x50-M2.0c1326.403
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU200-M2.0c1227.493
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-Z200x50xH100-M2.0c1373.032
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-ZNU200xH100-M2.0c1259.992

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200×75 dày 2.0

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200×75 dày 2.03C-M200x75-M2.0m1268.470
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU200-M2.0m1162.495
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM200x75-M2.0c1268.470
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU200-M2.0c1162.495
    5Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM200x75-M2.0c1268.470
    6Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU200-M2.0c1162.495
    7Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM200x75-M2.0c1268.470
    8Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU200-M2.0c1162.495
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM200x75-M2.0c1349.011
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU200-M2.0c1211.244
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM200x75-M2.0c1375.858
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU200-M2.0c1227.493
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-Z200x75xH150-M2.0c1483.246
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 1.53C-ZNU200xH150-M2.0c1292.491

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200×100 dày 2.0

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 200×100 dày 2.03C-M200x100-M2.0m1303.795
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU200-SM2.0m1162.495
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM200x100-M2.0c1303.795
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU200-M2.0c1162.495
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM200x100-M2.0c1303.795
    6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU200-M2.0c1162.495
    7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM200x100-M2.0c1303.795
    8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU200-M2.0c1162.495
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM200x100-M2.0c1394.934
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU200-M2.0c1211.244
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM200x100-M2.0c1425.313
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU200-SM2.0c1227.493
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-Z200x200xH200-M2.0c1607.590
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-ZNU200xH200-M2.0c1324.990

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250×50 dày 2.0

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250×50 dày 2.03C-M250x50-M2.0m1268.470
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU250-M2.0m1197.820
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM250x50-M2.0c1268.470
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU250-M2.0c1197.820
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM250x50-M2.0c1268.470
    6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU250-M2.0c1197.820
    7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM250x50-M2.0c1268.470
    8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU250-M2.0c1197.820
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM250x50-M2.0c1349.011
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU250-M2.0c1257.166
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM250x50-M2.0c1375.858
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU250-M2.0c1276.948
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-Z250x50xH100-M2.0c1429.552
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-ZNU250xH100-M2.0c1316.512

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250×75 dày 2.0

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250×75 dày 2.03C-M250x75-M2.0m1303.795
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU250-M2.0m1197.820
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM250x75-M2.0c1303.795
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU250-M2.0c1197.820
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM250x75-M2.0c1303.795
    6Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU250-M2.0c1197.820
    7Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM250x75-M2.0c1303.795
    8Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU250-M2.0c1197.820
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM250x75-M2.0c1394.934
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU250-M2.0c1257.166
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM250x75-M2.0c1425.313
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU250-M2.0c1276.948
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-Z250x75xH150-M2.0c1546.831
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-ZNU250xH150-M2.0c1356.076

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250×100 dày 2.0

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 250×100 dày 2.03C-M250x100-M2.0m1339.120
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU250-M2.0m1197.820
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM250x100-M2.0c1339.120
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU250-M2.0c1197.820
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM250x100-M2.0c1339.120
    6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU250-M2.0c1197.820
    7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM250x100-M2.0c1339.120
    8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU250-M2.0c1197.820
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM250x100-M2.0c1440.856
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU250-M2.0c1257.166
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM250x100-M2.0c1474.768
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU250-M2.0c1276.948
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-Z250x100xH200-M2.0c1678.240
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-ZNU250xH200-M2.0c1395.640

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300×50 dày 2.0

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300×50 dày 2.03C-M300x50-M2.0m1303.795
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU300-M2.0m1233.145
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM300x50-M2.0c1303.795
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU300-M2.0c1233.145
    5Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM300x50-M2.0c1303.795
    6Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU300-M2.0c1233.145
    7Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM300x50-M2.0c1303.795
    8Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU300-M2.0c1233.145
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM300x50-M2.0c1394.934
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU300-M2.0c1303.089
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM300x50-M2.0c1425.313
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU300-M2.0c1326.403
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-Z300x50xH100-M2.0c1486.072
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-ZNU300xH100-M2.0c1373.032

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300×75 dày 2.0

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300×75 dày 2.03C-M300x75-M2.0m1339.120
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU300-M2.0m1233.145
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM300x75-M2.0c1339.120
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU300-SMc1233.145
    5Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM300x75-M2.0c1339.120
    6Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU300-M2.0c1233.145
    7Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM300x75-M2.0c1339.120
    8Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU300-M2.0c1233.145
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM300x75-M2.0c1440.856
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU300-M2.0c1303.089
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM300x75-M2.0c1474.768
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU300-M2.0c1326.403
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-Z300x75xH150-M2.0c1610.416
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-ZNU300xH150-M2.0c1419.661

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300×100 dày 2.0

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 300×100 dày 2.03C-M300x100-M2.0m1374.445
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU300-M2.0m1233.145
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM300x100-M2.0c1374.445
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU300-M2.0c1233.145
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM300x100-M2.0c1374.445
    6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU300-M2.0c1233.145
    7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM300x100-M2.0c1374.445
    8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU300-M2.0c1233.145
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM300x100-M2.0c1486.779
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU300-M2.0c1303.089
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM300x100-M2.0c1524.223
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU300-M2.0c1326.403
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-Z300x100xH200-M2.0c1748.890
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-ZNU300xH200-M2.0c1466.290

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 350×75 dày 2.0

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 350×75 dày 2.03C-M350x75-M2.0m1374.445
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU350-M2.0m1268.470
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM350x75-M2.0c1374.445
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU350-M2.0c1268.470
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM350x75-M2.0c1374.445
    6Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU350-M2.0c1268.470
    7Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM350x75-M2.0c1374.445
    8Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU350-M2.0c1268.470
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM350x75-M2.0c1486.779
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU350-M2.0c1349.011
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM350x75-M2.0c1524.223
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU350-M2.0c1375.858
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-Z350x100xH150-M2.0c1674.001
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-ZNU350xH150-M2.0c1483.246

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 350×100 dày 2.0

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 350×100 dày 2.03C-M350x100-M2.0m1409.770
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-NU350-M1.5m1268.470
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM350x100-M2.0c1409.770
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU350-M1.5c1268.470
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM350x100-M2.0c1409.770
    6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU350-M2.0c1268.470
    7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM350x100-M2.0c1409.770
    8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU350-M2.0c1268.470
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM350x100-M2.0c1532.701
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU350-M2.0c1349.011
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM350x100-M2.0c1573.678
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU350-M2.0c1375.858
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-Z350x100xH200-M2.0c1819.540
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-ZNU350xH200-M2.0c1536.940

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400×75 dày 2.0

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400×75 dày 2.03C-M400x75-M2.0m1409.770
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900)3C-NU400-M2.0Pm1303.795
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM400x75-M2.0c1409.770
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU400-M2.0c1303.795
    5Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM400x75-M2.0c1409.770
    6Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU400-M2.0c1303.795
    7Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM400x75-M2.0c1409.770
    8Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU400-M2.0c1303.795
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM400x75-M2.0c1532.701
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU400-M2.0c1394.934
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM400x75-M2.0c1573.678
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU400-M2.0c1425.313
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-Z400x75xH150-M2.0c1737.586
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-ZNU400xH150-M2.0c1546.831

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400×100 dày 2.0

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400×100 dày 2.03C-M400x100-M2.0m1445.095
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900)3C-NU400-M2.0Pm1303.795
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM400x100-M2.0c1445.095
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU400-M2.0c1303.795
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM400x100-M2.0c1445.095
    6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU400-M2.0c1303.795
    7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM400x100-M2.0c1445.095
    8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU400-M2.0c1303.795
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM400x100-M2.0c1578.624
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU400-M2.0c1394.934
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM400x100-M2.0c1623.133
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU400-M2.0c1425.313
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-Z400x100xH200-M2.0c1890.190
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-ZNU400xH200-M2.0c1607.590

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400×150 dày 2.0

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 400×150 dày 2.03C-M400x150-M2.0m1515.745
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900)3C-NU400-M2.0Pm1303.795
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM400x150-M2.0c1515.745
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU400-M2.0c1303.795
    5Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM400x150-M2.0c1515.745
    6Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU400-M2.0c1303.795
    7Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM400x150-M2.0c1515.745
    8Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU400-M2.0c1303.795
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM400x150-M2.0c1722.043
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU400-M2.0c1425.313
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM400x150-M2.0c1773.618
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU400-M2.0c1455.693
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-Z400x150xH200-M2.0c11.031.490
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-ZNU400xH200-M2.0c1607.590

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 450×100 dày 2.0

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 450×100 dày 2.03C-M450x100-M2.0m1480.420
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng ngang bước 900)3C-NU450-M2.0Pm1339.120
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM450x100-M2.0c1480.420
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU450-M2.0c1339.120
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM450x100-M2.0c1480.420
    6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU450-M2.0c1339.120
    7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM450x100-M2.0c1480.420
    8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU450-M2.0c1339.120
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM450x100-M2.0c1672.588
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU450-M2.0c1474.768
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM450x100-M2.0c1720.630
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU450-M2.0c1508.680
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-Z450x100xH200-M2.0c1960.840
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-ZNU450xH200-M2.0c1678.240

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 500×100 dày 2.0

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 500×100 dày 2.0 (Đáy có tăng cứng)3C-M500x100-M2.0Pm1550.128
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng gia cường)3C-NU500-M2.0Pm1399.408
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM500x100-M2.0c1550.128
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU500-M2.0c1399.408
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM500x100-M2.0c1550.128
    6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU500-M2.0c1399.408
    7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM500x100-M2.0c1550.128
    8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU500-M2.0c1399.408
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM500x100-M2.0c1770.179
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU500-M2.0c1559.171
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM500x100-M2.0c1825.192
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU500-M2.0c1599.112
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-Z500x100xH200-M2.0c11.100.256
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-ZNU500xH200-M2.0c1798.816

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 600×100 dày 2.0

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 600×100 dày 2.0 (Đáy có tăng cứng gia cường)3C-M600x100-M2.0Pm1651.550
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 (có tăng cứng gia cường)3C-NU600-M2.0Pm1494.550
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM600x100-M2.0c1651.550
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU600-M2.0c1494.550
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM600x100-M2.0c1651.550
    6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU600-M2.0c1494.550
    7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM600x100-M2.0c1651.550
    8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU600-M2.0c1494.550
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM600x100-M2.0c1912.170
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU600-M2.0c1692.370
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM600x100-M2.0c1977.325
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU600-M2.0c1741.825
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-Z600x100xH200-M2.0c11.303.100
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-ZNU600xH200-M2.0c1989.100

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 600×150 dày 2.0

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 600×150 dày 2.0 (Đáy có tăng cứng gia cường)3C-M600x150-M2.0Pm1737.900
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0(Đáy có tăng cứng gia cường)3C-NU600-M2.0Pm1502.400
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM600x150-M2.0c1892.859
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU600-M2.0c1607.904
    5Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM600x150-M2.0c1892.859
    6Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU600-M2.0c1607.904
    7Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM600x150-M2.0c1892.859
    8Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU600-M2.0c1607.904
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM600x150-M2.0c11.272.878
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU600-M2.0c1866.640
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM600x150-M2.0c11.527.453
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU600-M2.0c11.039.968
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-Z600x150xH200-M2.0c11.623.380
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-ZNU600xH200-M2.0c11.105.280

    Máng cáp mạ nhúng nóng 700×100 dày 2.0

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 700×100 dày 2.0 (Đáy có tăng cứng gia cường)3C-M700x100-M2.0Pm1759.299
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0(Đáy có tăng cứng gia cường)3C-NU700-M2.0Pm1597.746
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM700x100-M2.0c1918.752
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU700-M1.2c1723.273
    5Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM700x100-M2.0c1918.752
    6Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU700-M2.0c1723.273
    7Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM700x100-M2.0c1918.752
    8Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU700-M2.0c1723.273
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM700x100-M2.0c11.309.791
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU700-M2.0c11.031.112
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM700x100-M2.0c11.571.749
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU700-M2.0c11.237.334
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-Z700x100xH200-M2.0c11.670.458
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-ZNU700xH200-M2.0c11.315.041

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 800×100 dày 2.0

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 800×100 dày 2.0 (Đáy có tăng cứng gia cường)3C-M800x100-M2.0Pm1816.400
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0(Đáy có tăng cứng gia cường)3C-NU800-M2.0Pm1692.370
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM800x100-M2.0c1987.844
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU800-M1.2c1837.768
    5Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM800x100-M2.0c1987.844
    6Nắp co lênmạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU800-M2.0c1837.768
    7Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM800x100-M2.0c1987.844
    8Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU800-M2.0c1837.768
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM800x100-M2.0c11.408.290
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU800-M2.0c11.194.338
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM800x100-M2.0c11.689.948
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU800-M2.0c11.433.206
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-Z800x100xH200-M2.0c11.796.080
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-ZNU800xH200-M2.0c11.523.214

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 800×150 dày 2.0

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 800×150 dày 2.0 (Đáy có tăng cứng gia cường)3C-M800x150-M2.0Pm1912.798
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0(Đáy có tăng cứng gia cường)3C-NU800-M2.0Pm1672.588
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LM800x150-M2.0c11.104.486
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-LNU800-M1.2c1813.831
    5Co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLM800x150-M2.0c11.104.486
    6Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CLNU800-M2.0c1813.831
    7Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXM800x150-M2.0c11.104.486
    8Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-CXNU800-M2.0c1813.831
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TM800x150-M2.0c11.574.577
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-TNU800-M2.0c11.160.214
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XM800x150-M2.0c11.889.492
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-XNU800-M2.0c11.392.257
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-Z800x150xH200-M2.0c12.008.156
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.03C-ZNU800xH200-M2.0c11.479.694

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 1000x100mm, dày 2.5

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 1000×100 dày 2.5 (Đáy có tăng cứng gia cường)3C-M1000x100-M2.5Pm11.265.420
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5(Đáy có tăng cứng gia cường)3C-NU1000-M2.5Pm11.061.320
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-LM1000x100-M2.5c11.531.158
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-LNU1000-M2.5c11.284.197
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-CLM1000x100-M2.5c11.531.158
    6Nắp co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-CLNU1000-M2.5c11.284.197
    7Co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-CXM1000x100-M2.5c11.531.158
    8Nắp co xuống máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-CXNU1000-M2.5c11.284.197
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-TM1000x100-M2.5c12.328.373
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-TNU1000-M2.5c11.952.829
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-XM1000x100-M2.5c12.910.466
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-XNU1000-M2.5c12.441.036
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-Z1000x100xH200-M2.5c12.783.924
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-ZNU1000xH200-M2.5c12.334.904

    Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 1000×150 dày 2.5

    1Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng 1000×150 dày 2.5 (Đáy có tăng cứng gai cường)3C-M1000x150-M2.5Pm11.393.768
    2Nắp máng cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 (Có tăng cứng gia cường)3C-NU1000-M2.5Pm11.081.730
    3Cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-LM1000x150-M2.5c11.686.459
    4Nắp cút nối L mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-LNU1000-M2.5c11.308.893
    5Co lên máng cáp, mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-CLM1000x150-M2.5c11.686.459
    6Nắp co lên mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-CLNU1000-M2.5c11.308.893
    7Co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-CXM1000x150-M2.5c11.686.459
    8Nắp co xuống mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-CXNU1000-M2.5c11.308.893
    9Cút nối T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-TM1000x150-M2.5c12.564.532
    10Nắp T mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-TNU1000-M2.5c11.990.383
    11Cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-XM1000x150-M2.5c13.205.665
    12Nắp cút nối X mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-XNU1000-M2.5c12.487.979
    13Cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-Z1000x150xH200-M2.5c13.066.289
    14Nắp cút chữ Z mạ kẽm nhúng nóng dày 2.53C-ZNU1000xH200-M2.5c12.379.806

    Ưu điểm của máng cáp mạ kẽm nhúng nóng:

    • Là loại máng cáp có độ bền cao nhất, có thể chống chầy xước, chống ăn mòn kể cả trong môi trường axit
    • Bề mặt sáng bóng, đẹp, không bị lộ các điểm cắt kim loại trên bề mặt.
    • Có thể sử dụng ở ngoài trời, bởi đã được gia công nâng cao khả năng chống gỉ sét, mưa gió.

    Liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline 0902 685 695 để được:

    • Giá ưu đãi nhất cho từng đơn hàng thang máng cáp mạ kẽm nhúng nóng
    • Tiến độ nhanh nhất
    • Tư vấn về kỹ thuật, biện pháp thi công, phương án tối ưu
    • Bóc tách khối lượng cho Quý Khách Hàng theo bản vẽ
    • Báo giá tốt nhất tới Quý Khách Hàng trong vòng 24h

    Gửi yêu cầu tư vấn, báo giá, đặt hàng máng cáp mạ kẽm nhúng nóng

    Quy trình đặt hàng, chọn 1 trong 3 cách sau:

    1. Đặt hàng Online tại website 3CElectric: www.babyboomerlifeboat.com

    2. Liên hệ Hotline/ zalo để được tư vấn thêm và đặt hàng: 0902 685 695.

    3. Gửi email đính kèm khối lượng đơn hàng hoặc mã sản phẩm cùng với nội dung yêu cầu, về địa chỉ mail: hanoi@3celectric.vn

    3CElectric – Thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực Sản Xuất Tủ Bảng Điện, Thang Máng Cáp. Sản phẩm bao phủ trên cả nước.
    NHẬN TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ MIỄN PHÍ(Tư vấn hiệu quả, giá tốt nhất)
    Để lại thông tin, 3CElectric® sẽ gọi điện tư vấn cho bạn!

    3CElectric® Xin trân trọng cảm ơn và hân hạnh được hợp tác với Quý khách hàng!

    Bản vẽ kỹ thuật máng cáp điện

    bản vẽ kỹ thuật máng cáp điện
    Bản vẽ kỹ thuật máng cáp mạ kẽm nhúng nóng – thiết kế mới nhất 2023 tại 3CElectric

    Thông số màu đỏ chuẩn hoá tại 3CElectric®, cố định và không thể tuỳ chỉnh thay đổi…

    Thông số màu xanh có thể tuỳ chỉnh thay đổi…

    bản vẽ 3D máng cáp mạ kẽm
    Hình ảnh: Bản vẽ 3D Máng cáp Mạ Kẽm Nhúng Nóng.

    Tự hào là nhà sản xuất thang máng cáp hàng đầu tại Việt Nam

    Công ty TNHH Điện – Điện tử 3C là đơn vị sản xuất thang máng cáp hàng đầu tại Việt Nam với hơn 16 năm kinh nghiệm. Cung cấp sản phẩm với chất lượng tốt nhất.

    Sở hữu đội ngũ công nhân viên, kỹ sư giỏi, dày dặn kinh nghiệm, hệ thống dây chuyền máy móc sản xuất hiện đại theo công nghệ và tiêu chuẩn. Đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe nhất về chất lượng. Vượt tiến độ cam kết với khách hàng. Sản phẩm Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng của 3CElectric® được sử dụng rộng rãi trong các dự án cơ điện, được các đối tác, chủ đầu tư, doanh nghiệp lớn tin tưởng sử dụng 100% tại các dự án trọng điểm, lớn nhỏ trên cả nước.

    Thang cáp và máng cáp
    3CElectric nhà sản xuất thang máng cáp hàng đầu tại Việt Nam.
    Thang máng cáp Tole Zam
    Máng cáp

    Sản xuất máng cáp mạ kẽm nhúng nóng uy tín, chất lượng, giá tốt nhất toàn quốc

    Một số hình ảnh Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng tại nhà máy 3CElectric®:

    Máng cáp mạ kẽm tại công trình
    Hình ảnh: Máng cáp mạ kẽm 3CElectric tại công trình.
    bảng giá máng cáp mạ kẽm nhúng nóng
    Kho máng cáp tại nhà máy 3CElectric
    Máng cáp điện mạ kẽm cho công trình ngoài trời
    Máng cáp mạ kẽm

    LIÊN HỆ MUA MÁNG CÁP MẠ KẼM NHÚNG NÓNG

    Để trang bị cho công trình của mình hệ thống thang máng cáp mạ kẽm nhúng nóng tiêu chuẩn chất lượng cao, và giá thành cạnh tranh, Quý Khách hãy liên hệ tới 3CElectric để được tư vấn. Ngoài ra, với đội ngũ nhân viên nhiệt tình chuyên nghiệp sẽ giúp Quý khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất, chất lượng nhất cũng như đảm bảo tính kinh tế nhất.

    Công Ty TNHH Điện – Điện tử 3C

    • VP Hà Nội: Số 06, Lô A16, KĐT Geleximco, An khánh, Hoài Đức, Hà Nội – 0902 685 695
    • VP Hà Nội: 11 Trần Thái Tông, P.Dịch Vọng, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội – 0931 899 959
    • VP Đà Nẵng: Lô B3 Khu Nam Cầu Cẩm Lệ, P.Hòa Xuân, Q.Cẩm Lệ, TP.ĐN – 0902 999 356
    • VP TP.HCM: BT 16LK2, KĐT Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP.HCM – 0909 686 661
    • Kho hàng TP.HCM: Lô A5 Khu Codesco, 312 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12, TP.HCM – 0909 686 661
    • Nhà Máy: KCN Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội – 0902 685 695

    Bài Viết liên quan

    Câu hỏi thường gặp về Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng

    1. Máng cáp điện 3CElectric chất lượng?

    ✓ Trả lời: Vật liệu chính: Thép tiêu chuẩn JIS-G-3131-2010, hoặc tương đương, mạ nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123/A 123M-13. 3CElectric sỡ hữu đội ngũ giàu kinh nghiệm, nhà máy với các trang thiết bị hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất về chất lượng. Vượt tiến độ cam kết với khách hàng.

    2. Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng là gì?

    ✓ Trả lời: Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng là những đường máng làm bằng thép, Tole Zam dài 2,5 – 3 mét, dùng cho việc đưa dẫn các đường dây cáp điện, cáp mạng trong các tòa nhà và khu công nghiệp… Được phủ kẽm theo phương pháp nhúng nóng lên bề mặt kim loại của máng cáp ở nhiệt độ 600C, tạo lớp bảo vệ bền vững chống bong tróc. Giúp nâng cao khả năng chống han gỉ, ăn mòn. Thường được sử dụng để bảo vệ những dây cáp tín hiệu ngoài trời.

    3. Vật liệu sản xuất máng cáp là gì?

    ✓ Trả lời: Vật liệu 3CElectric thường dùng để làm Máng cáp điện bao gồm: Tôn ZAM, thép mạ kẽm nhúng nóng, thép sơn tĩnh điện SS400, thép mạ điện phân, thép không gỉ (Inox) hoặc hợp kim nhôm… Được nhập khẩu từ các nguồn nguyên liệu tốt nhất.

    4. 3CElectric cam kết bán hàng?

    ✓ Trả lời: 3CElectric luôn nỗ lực mang lại giá trị bền vững, hiệu quả và sự hài lòng cho quý khách. Cam kết tiến độ giao hàng, cam kết chất lượng sản phẩm tốt nhất. Chúng tôi đã sản xuất và cung cấp thang máng cáp tại các công trình khắp mọi miền đất nước và xuất khẩu.